Home / đại từ trong tiếng anh là gìĐại từ trong tiếng anh là gì18/02/2022Đại từ trong tiếng Anh là gì? Đây có lẽ là một câu hỏi không khó trả lời đối với các bạn học sinh, sinh viên. Nó dường như đã quá quen thuộc nhưng liệu rằng các em đã thực sự hiểu rõ về bản chất, phân loại và cách sử dụng chúngchưa? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của đội ngũ giảng viên Wow English để biết rõ hơn về loại từ vựng này nhé!Đại từ trong tiếng Anh là gì?Đại từ trong tiếng Anh là từ dùng để thay thế cho danh từ ở trong câu, tránh sự lặp đi lặp lại danh từ. Bên cạnh đó, nó còn thay thế cho cả động từ và tính từ trong câu để tránh việc câu văn bị lủng củng khi ta lặp từ quá nhiều lần.Bạn đang xem: Đại từ trong tiếng anh là gìPhân loại đại từ trong tiếng AnhVới nhiều chức năng khác nhau, đại từ được phân chia ra thành các loại chính sauĐại từ nhân xưng (Personal pronouns)Định nghĩa: Đại từ nhân xưng hay còn được gọi là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi. Nó là những đại từ được dùng để chỉ và đại diện hoặc thay thế cho một danh từ chỉ người hay vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hay lặp đi lặp lại những danh từ ấy.Các đại từ nhân xưngVai trò là chủ ngữVai trò là tân ngữNghĩaSố ítNgôi thứ 1IMeTôiNgôi thứ 2YouYouBạnNgôi thứ 3He/ She/ ItHim/ Her/ ItAnh ấy/ cô ấy/ nóSố nhiềuNgôi thứ 1WeUsChúng tôiNgôi thứ 2YouYouCác bạnNgôi thứ 3TheyThemHọVí dụ:I have passed the final exam. (Tôi đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ)→ “I” là đại từ nhân xưng với vai trò chủ ngữ.John talks yo me about his sister. (John kể với tôi về chị gái của anh ấy)→ “His” là đại từ nhân xưng với vai trò tân ngữ.Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)Định nghĩa: Đây là từ dùng để thay thế cho tính từ sở hữu kết hợp danh từ đã được nhắc đến trước đó để tránh gây ra việc lặp từ.Các đại từ sở hữuĐại từ nhân xưngĐại từ sở hữu tương đươngIMineYouYoursHeHisWeOursTheyTheirsSheHersItItsVí dụI sent him my notebook, but he didn’t know mine. (Tôi đã gửi cho anh ấy quyển sổ của tôi, nhưng anh ấy không biết về quyển sổ đó của tôi)Trong trường hợp này “my notebook” = “mine”.Để hiểu rõ hơn về đại từ sở hữu, các em xem bài viết tại đây.Đại từ phản thân (Reflexive pronoun)Định nghĩa: Là những đại từ được dùng khi một người hoặc một vật vừa là chủ ngữ vừa là tân ngữ của một động từ. Ở trường hợp này, đại từ phản thân sẽ đóng vai trò làm tân ngữ.Các đại từ phản thânĐại từ nhân xưngĐại từ phản thân tương ứngNghĩaIMyselfChính tôiYouYourselfChính bạn/ các bạnWeOurselvesChính chúng tôiTheyThemselvesChính họHeHimselfChính anh ấySheHerselfChính cô ấyItItselfChính nóOneselfChính ai đóVí dụ minh họaLisa bought herself a new bag. (Lisa tự mua cho mình một chiếc túi mới)→ “herself” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp.The cat can see itself on the mirror. (Con mèo có thể nhìn mình trên gương)You must wash these clothes by yourself. (Bạn phải tự mình giặt đống quần áo này)→ “yourself” đóng vai trò bổ nghĩa cho giới từ “by”.Để hiểu rõ hơn về đại từ phản thân, các em xem bài viết tại đây.Đại từ quan hệ (Relative pronoun)Định nghĩa: Đây là từ dùng trong mệnh đề quan hệ. Tùy vào mục đích và chủ thể cần cung cấp thông tin của mệnh đề quan hệ, ta sử dụng đại từ quan hệ sao cho phù hợp.Các đại từ quan hệChủ ngữTân ngữĐại từ sở hữuNgườiWhoWho/ whomWhoseVậtWhichWhichWhoseNgười hoặc vậtThatThatVí dụLastweek I met him, who/whom was old friend. (Tuần trước tôi đã gặp ông ấy, người bạn cũ của tôi)This is the best song which we have ever listened. (Đây là bài hát hay nhất chúng tôi từng nghe)Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)Định nghĩa: Đây là từ gần giống như đại từ phản thân, nhưng đại từ nhấn mạnh không đóng vai trò ngữ pháp trong câu mà nó chỉ dùng để nhấn mạng danh từ đứng ở trước nó.Xem thêm: Trình Bày Vòng Đời Của Sán Lá Gan ? Trình Bày Vòng Đời Của Sán Lá Gan Bằng Sơ ĐồCác đại từ nhấn mạnhĐại từ nhấn mạnhNghĩaMyselfChính tôiYourselfChính bạn/ các bạnOurselvesChính chúng tôiThemselvesChính họHimselfChính anh ấyHerselfChính cô ấyItselfChính nóOneselfChính ai đóVí dụMy brother opened the door himself. (Em trai tôi đã tự mở cửa ra)→ Nhấn mạnh chủ ngữI want to see the documentary itself, not the copy. (Tôi mốn nhìn thấy công văn đó, không phải là bản sao)→ Nhấn mạnh tân ngữ và đứng ở ngay sau tân ngữ.The little boy can walk by himself. (Cậu bé có thể đi bộ một mình)→ Chỉ nghĩa tự lực, không cần đến sự giúp đỡ của ai hết.Đại từ chỉ địnhĐịnh nghĩa: Là từ dùng để thay thế cho những danh từ, cụm danh từ đã có trước đó để tránh gây ra sự lặp đi lặp lại trong câu. Nó thường được dùng thay cho các danh từ chỉ sự vật, nơi chốn, động vật. Một vài trường hợp còn có thể chi người nếu như người đó được xác định trong câu.Các đại từ chỉ địnhĐại từ chỉ địnhĐại diện cho danh từKhoảng cách/ thời gianThisSố ít/ không đếm đượcGầnThatSố ít/ không đếm đượcXaTheseSố nhiềuGầnThoseSố nhiềuXaVí dụ minh họaWho is this? (Đây là ai?)These are beautiful! (Những cái này thật đẹp!)Đại từ bất định (Indefinite pronouns)Định nghĩa: Đây là những từ không chỉ những người hay vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung. Đại từ bất định có thể dùng ở dạng số ít, số nhiều và vả hai.Các đại từ bất địnhSố ítSố nhiềuCả haiAnotherBothAllEachFewAnyEitherManyMoreMuchOthersMostNeitherSeveralNoneOneSomeOtherAnybody/ anyone/ anythingEverybody/ everyone/ everythingNobody/ no one/ nothingSomebody/ someone/ somethingVí dụNobody wants to buy his car because it’s too expensive. (Không một ai muốn mua xe của anh ta vì nó quá đắt)Bài tập và đáp án chi tiếtBài tập: Chọn đáp án đúng.1. You and John ate all of the ice cream by _______.A. yourselves B. himself C. themselves D. yourself2. What is _______ phone number?A. you B. your C. yours D. all are right3. Where are _______ friends now?A. your B. you C. yours D. A and B are right4. Here is a postcard from _______ friend Mark.A. me B. mine C. my D. all are right5. She lives in London now with _______ family.A. she B. her C. hers D. A and b are right6. _______ company builds ships.A. He B. His C. Him D. All are right7. _______ children go to school in NewZealand.A. They B. Their C. Them D. Theirs8. Tom and Jack painted the house by _______.A. yourself B. himself C. themselves D. itself9. Never mind. I and Lisa will do it _______.A. herself B. myself C. themselves D. ourselves10. You _______ asked us to do it.A. yourselves B. herself C. myself D. theirselvesĐáp án1. A 2. B 3. A 4. C 5. B 6. B 7. B 8. C 9. D 10. A Trên đây là toàn bộ tài liệu về đại từ trong tiếng Anh do đội ngũ giảng viên Wow English biên soạn. Hy vọng tài liệu này sẽ hữu ích cho các em trong học tập cũng như trong giao tiếp. Để nhận tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh, các em điền thông tin vào phiếu thông tin dưới đây:HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍChỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của duongmonkyhiep.vn sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!